Find all needed information about Nghia Cua Support. Below you can see links where you can find everything you want to know about Nghia Cua Support.
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Support
Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống the sole support of one's old age người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già in support đội dự bị (trong bóng đá..) in support of somebody/something ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/support
support ý nghĩa, định nghĩa, support là gì: 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you want him, her, or it to…. Tìm hiểu thêm. Cambridge Dictionary +Plus
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/support
Bản dịch của support – Từ điển tiếng Anh–Việt. ... child support; Xem tất cả các định nghĩa. Từ của Ngày. soporific. causing sleep or making a person want to sleep. Về việc này. Trang nhật ký cá nhân. Give yourself a pat on the back! (The language of praising)
https://webbachthang.com/support-la-gi-nghia-cua-tu-support-la-gi-tim-hieu-ve-support/
Apr 18, 2017 · Support thường đi theo các thuật ngữ sau: support online , IT support, games support, user support… File chắc hẳn các bạn đã gặp qua rất nhiều thế nhưng nghĩa của …4.8/5(8)
https://chuuniotaku.com/support-la-gi/
Support là gì? có ý nghĩa gì trong Kpop và làm thế nào để support các thần tượng Kpop mà bạn yêu thích?. Cùng tìm hiểu qua bài viết này của Chuuni Otaku nhé. Mục Lục Ẩn 1. Support là gì? 2. Làm thế nào để support các thần tượng Kpop? 2.1. Mua albums 2.2.
https://www.proverbmeaning.com/vn/synonym/support.html
Từ điển chứa những cách diễn đạt khác, từ đồng nghĩa, tương tự, danh từ động từ tính từ của Đồng nghĩa của support
https://kb.crmviet.vn/y-nghia-cua-ticket/
Ý nghĩa của ticket; ... tính KPI từ số lượng ticket nhân viên nhận và hoàn thành để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên. Nếu có bất kỳ khó khăn nào anh chị có thể đặt câu hỏi trong mục Form hoặc gọi 024 7300 4666 để được hỗ trợ.
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/collateral
collateral ý nghĩa, định nghĩa, collateral là gì: 1. valuable property owned by someone who wants to borrow money, that they agree will become the…. Tìm hiểu thêm. Cambridge Dictionary Plus
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/integrity
integrity ý nghĩa, định nghĩa, integrity là gì: 1. the quality of being honest and having strong moral principles that you refuse to change: 2…. Tìm hiểu thêm. Cambridge Dictionary Plus
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Neighborhood
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Need to find Nghia Cua Support information?
To find needed information please read the text beloow. If you need to know more you can click on the links to visit sites with more detailed data.